Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
four times


adverb
by a factor of four (Freq. 2)
- the price of gasoline has increased fourfold over the past two years
Syn:
fourfold
Derived from adjective:
fourfold (for: fourfold)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.